Những Câu Tiếng Khmer Giao Tiếp Du Lịch Thông Dụng
Xem Tin Nhanh
Những Câu Tiếng Khmer Giao Tiếp Du Lịch Thông Dụng
Vì bạn không có khả năng học được chữ viết Khmer nên chúng tôi sẽ sử dụng chính tả theo ngữ âm ở đây.
Những Câu Tiếng Khmer Giao Tiếp Du Lịch Thông Dụng
| Tiếng Việt | Tiếng Khmer (Phiên âm) |
| Bạn khỏe không? | Tae anak sokh sabay te? (Tè anh-nắc sôc xa-bai tê?) |
| Tôi khỏe, cảm ơn. | Knyom sokh sabay, aw-kun. (Khnhôm sôc xa-bai, ò kun.) |
| Bao nhiêu? / Giá bao nhiêu? | T’lay pon-maan? (T’lai pôn-man?) |
| Đắt quá! | T’lay nah! (T’lai nà!) |
| Rẻ/Giảm giá được không? | Chot t’lay os? (Chốt t’lai ồ?) |
| Đi đâu? | Tov na? (Tâu na?) |
| Đi thẳng | Trov trong (Trôv troong) |
| Rẽ trái | Bawt chh’weng (Bót chờ-veng) |
| Rẽ phải | Bawt s’dam (Bót s’đam) |
| Cho tôi xem cái này. | Som meul nih. (Xôm mưl nít.) |
| Ăn (uống) | Nyam (Nhăm) |
| Ngon | Chho-nganh (Chò-nganh) |
| Cơm | Bai (Bai) |
| Nước | Tuk (Tức) |
4. Số đếm từ 1 đến 10:
| Số | Tiếng Khmer (Phiên âm) |
| 1 | Muoy (Muôi) |
| 2 | Pi (Pi) |
| 3 | Bey (Bây) |
| 4 | Buon (Buôn) |
| 5 | Pram (P’răm) |
| 6 | Pram muoy (P’răm muôi) |
| 7 | Pram pi (P’răm pi) |
| 8 | Pram bey (P’răm bây) |
| 9 | Pram buon (P’răm buôn) |
| 10 | Dop (Đốp) |
Xin chào (luôn mỉm cười khi chào!)
Chom Reap Sour ( chom-reap-sore ) / Xin chào (trang trọng) – Giống như hầu hết các nước châu Á, văn hóa ở Campuchia rất tôn trọng người lớn tuổi và những người có địa vị xã hội cao hơn, vì vậy lời chào trang trọng hơn này được sử dụng trong những trường hợp như vậy.
Susadei ( Xin chào mỗi ngày )/ Hello (không trang trọng) – Đây là lời chào thân mật hơn, thường được dùng giữa đồng nghiệp hoặc bạn bè. Lời chào này cũng đi kèm với sampeah.
Chom Reap Lear ( chom-reep-lear ) / Tạm biệt (trang trọng) – Một lần nữa, đây là cách trang trọng để tạm biệt người lớn tuổi và những người có vị trí cao hơn.
Lee hi ( lee-hi ) / Good bye (không trang trọng) – Đây là cách vẫy tay tạm biệt thông dụng và thoải mái hơn.
Soksaby ( soks-a-bye) / Bạn khỏe không và tôi khỏe không – Có vẻ lạ, nhưng cách người Khmer hỏi ‘bạn khỏe không?’ và trả lời ‘Tôi khỏe’ thì giống nhau.

Bah ( bah ) / Yes (nam)
Jah ( chaa )/ Yes (nữ)
Ot Teh ( ot-tei )/ Không
Arkun (Ar-k oon ) / Cảm ơn bạn
Lịch sự sẽ giúp bạn tiến xa ở Châu Á!
Som Dtoh ( som-toe) / Xin lỗi/ xin lỗi tôi
Một câu nói lịch sự khác đáng biết.
Chhmua ei? ( cham-moo-ey )/ Tên bạn là gì?
Knyom Chhmua ___ ( knyom-cham-moo )/ Tên tôi là _____
Hướng dẫn
Tuk-tuk là phương tiện di chuyển phổ biến ở Campuchia, vì vậy việc học những điều này sẽ rất hữu ích. Nhớ thêm “làm ơn” và “cảm ơn” nhé!
Baht schweng ( bart-shweng ) / Rẽ trái
Baht Saddam ( bart-sadam ) / Rẽ phải
Chặt ( chặt ) / Dừng lại
Tini ( tinny ) / ở đây
Đá Trọng ( da-trống )/ Đi thẳng
Ăn ngoài
Chhnang ( ch-nang )/ Ngon quá
Som tach ( som tack ) / Xin nước
Som ket loy ( som-ket-loy )/ Vui lòng cho hóa đơn
Những người ăn chay hãy lưu ý!
Aht saight / Không có thịt.
Bon lie / rau. Có một vài món cơm thịt và mì thịt tiêu chuẩn ở Campuchia. Thông thường, tất cả đều được xào trong chảo. Thêm “bon lie” vào cuối đơn hàng sẽ cho nhân viên phục vụ biết bạn muốn đổi thịt lấy rau.
Ở chợ
Học một vài cụm từ sẽ giúp bạn trao đổi dễ dàng hơn.
Bo man ( bow-man )/ Bao nhiêu?
T’lay ( t-lay )/ quá đắt
- 1: Muôi
- 2: Pi
- 3: Bây
- 4: Buôn
- 5: Po-răm
- 6: Po-răm muôi
- 10: Đốp
- 20: Muôi phây
Ăn uống Những Câu Tiếng Khmer Giao Tiếp Du Lịch Thông Dụng
- Cơm: Bai
- Ăn: Si
- Ngon: Chho-nganh
- Đói: Khô-liên
- Tính tiền: Cớt lui
- Bánh: Num
- Đi đâu?: Tâu na
- Gần: Chít
- Xa: Chho-ngai
- Bao nhiêu?: Pon-man
- Xe đạp: kon
- Xe ba bánh (Tuk tuk): Tuk tuk
- Đi thẳng: Phlu chiết
- Quẹo phải: Bos sadam
- Quẹo trái: Bos sveng
Đừng quá lo lắng nếu bạn mắc lỗi – người dân địa phương sẽ đánh giá cao sự cố gắng của bạn và một chút động tác biểu cảm, cử chỉ, tìm kiếm trên Google – Du lịch Thái Dương và máy tính sẽ giúp bạn được hiểu.